SO SÁNH LUẬT BÓNG CHUYỀN CƠ BẢN VÀ LUẬT BÓNG CHUYỀN THI ĐẤU
Bóng chuyền có nhiều hình thức chơi khác nhau, từ phong trào cho đến thi đấu chuyên nghiệp. Dưới đây là sự so sánh giữa luật bóng chuyền cơ bản (chơi nghiệp dư, phong trào) và luật bóng chuyền thi đấu (theo quy định của Liên đoàn Bóng chuyền Thế giới – FIVB).
1. Số lượng người chơi
Tiêu chí |
Luật cơ bản |
Luật thi đấu (FIVB) |
Số người mỗi đội |
Có thể linh hoạt (5-6 người hoặc hơn) |
6 người trên sân, tối đa 12-14 người đăng ký trong đội |
Thay người |
Thoải mái, không giới hạn |
6 lần thay mỗi set, libero có thể thay không giới hạn |
2. Thể thức thi đấu và cách tính điểm
Tiêu chí |
Luật cơ bản |
Luật thi đấu (FIVB) |
Số set thi đấu |
3 set hoặc chơi đến một số điểm nhất định |
5 set (thắng 3 set trước) |
Điểm thắng mỗi set |
Có thể linh hoạt (15, 21, 25 điểm) |
25 điểm (set 1-4), 15 điểm (set 5), cách biệt tối thiểu 2 điểm |
Luật tính điểm |
Có thể chơi theo luật cũ (chỉ đội giao bóng mới ghi điểm) |
Luật Rally Point (mỗi pha bóng đều có điểm) |
3. Trang phục
Điểm giống nhau:
-
Cả trong bóng chuyền cơ bản và bóng chuyền thi đấu chuyên nghiệp, trang phục đều cần đảm bảo sự thoải mái, phù hợp với vận động mạnh. Người chơi có thể sử dụng các phụ kiện bảo hộ như băng gối, băng cổ tay để hỗ trợ thi đấu.
-
Một số lựa chọn giày bóng chuyền thích hợp cho người mới bắt đầu là Giày bóng chuyền Sao Vàng 301 Plus với giá cả phải chăng và đế cao su chống trượt, dễ dàng di chuyển.
Tiêu chí |
Luật cơ bản |
Luật thi đấu (FIVB) |
Áo đấu |
Không quy định chặt chẽ |
Phải đồng nhất màu sắc, có số áo rõ ràng (1-99), Libero mặc áo khác màu |
Quần đấu |
Có thể linh hoạt (quần dài, quần ngắn, tùy chọn) |
Phải đồng bộ trong đội, thường là quần ngắn |
Giày bóng chuyền |
Có thể đi giày thể thao bất kỳ |
Phải là giày chuyên dụng cho bóng chuyền, đế không để lại dấu trên sàn |
Bảo hộ (băng gối, cổ tay, băng bó chân,...) |
Tùy chọn, không bắt buộc |
Được phép nhưng không gây cản trở hoặc nguy hiểm |
Phụ kiện (đồng hồ, trang sức, kính,...) |
Có thể đeo tùy ý |
Bị cấm nếu gây nguy hiểm (trừ kính bảo hộ nếu cần thiết) |
4. Sân đấu và lưới
Tiêu chí |
Luật cơ bản |
Luật thi đấu (FIVB) |
Kích thước sân |
Có thể linh hoạt |
18m x 9m |
Chiều cao lưới |
Có thể thay đổi theo độ tuổi, giới tính |
2.43m (nam), 2.24m (nữ) |
5. Luật chơi và phạm lỗi
Tiêu chí |
Luật cơ bản |
Luật thi đấu (FIVB) |
Chạm bóng tối đa mỗi bên |
Thường không quy định chặt chẽ |
3 chạm/bên, không tính chắn bóng |
Chạm bóng liên tiếp |
Có thể linh hoạt |
Một người không được chạm bóng 2 lần liên tiếp (trừ khi chắn bóng) |
Lỗi chạm lưới |
Có thể bỏ qua hoặc linh hoạt |
Lỗi nếu chạm lưới trong khi chơi bóng |
Lỗi vạch khi phát bóng |
Không quá chặt chẽ |
|
Thời gian chạm bóng |
Có thể chậm hơn |
Phải đánh bóng ngay, không giữ bóng lâu |
6. Vị trí và đội hình
Tiêu chí |
Luật cơ bản |
Luật thi đấu (FIVB) |
Luân chuyển vị trí |
Có thể không áp dụng hoặc linh hoạt |
Theo thứ tự xoay vòng khi giao bóng |
Vị trí Libero |
Thường không có |
Libero không được tấn công trên vạch 3m, không được phát bóng |
7. Thời gian và quy định khác
Tiêu chí |
Luật cơ bản |
Luật thi đấu (FIVB) |
Thời gian hội ý |
Không giới hạn hoặc linh hoạt |
2 lần hội ý mỗi set, mỗi lần 30 giây |
Thời gian nghỉ giữa set |
Thường không tính chặt |
3 phút nghỉ giữa các set |
Hình thức xử phạt |
Linh hoạt |
Có thẻ vàng, thẻ đỏ, cảnh cáo nếu phạm lỗi |
Kết luận
Luật bóng chuyền cơ bản phù hợp cho các trận đấu phong trào, giao hữu, có thể điều chỉnh linh hoạt theo tình huống. Luật bóng chuyền thi đấu áp dụng nghiêm ngặt các quy tắc của FIVB, đảm bảo tính chuyên nghiệp và công bằng. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp người chơi thích nghi tốt hơn với các môi trường thi đấu khác nhau.
Tham khảo các sản phẩm bóng chuyền chính hãng mới nhất tại shop webthethao: Tại đây.